Có 2 kết quả:

巨齒鯊 jù chǐ shā ㄐㄩˋ ㄔˇ ㄕㄚ巨齿鲨 jù chǐ shā ㄐㄩˋ ㄔˇ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 巨牙鯊|巨牙鲨[ju4 ya2 sha1]

Từ điển Trung-Anh

see 巨牙鯊|巨牙鲨[ju4 ya2 sha1]